Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内心


[nèixīn]
1. nội tâm; trong lòng; đáy lòng。心里头。
内心深处。
từ trong tận đáy lòng.
发自内心的笑。
bật lên tiếng cười từ đáy lòng.
2. nội tâm (tâm của đường tròn nội tiếp)。三角形三内角的三条平分线相交于一点,这个点叫做内心。这个点是三角形内切圆的圆心。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.