Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内容


[nèiróng]
nội dung。事物内部所含的实质或意义。
这次谈话的内容牵涉的面很广。
nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
这个刊物内容丰富。
nội dung của tờ tạp chí này rất phong phú.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.