Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内外交困


[nèiwàijiāokùn]
trong ngoài đều khốn đốn; trong ngoài đều khó khăn chật vật。国内的政治经济等方面和对外关系方面都处于十分困难的地步。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.