Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内外交困


[nèiwàijiāokùn]
trong ngoài đều khốn đốn; trong ngoài đều khó khăn chật vật。国内的政治经济等方面和对外关系方面都处于十分困难的地步。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.