Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内外


[nèiwài]
1. trong và ngoài; trong ngoài; nội ngoại。内部和外部;里面和外面。
内外有别。
trong ngoài có sự khác biệt.
长城内外。
bên trong và bên ngoài Trường Thành.
2. độ; khoảng chừng; trong vòng。表示概数。
一个月内外。
độ một tháng.
五十岁内外。
khoảng chừng năm tuổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.