|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内外
| [nèiwài] | | | 1. trong và ngoài; trong ngoài; nội ngoại。内部和外部;里面和外面。 | | | 内外有别。 | | trong ngoài có sự khác biệt. | | | 长城内外。 | | bên trong và bên ngoài Trường Thành. | | | 2. độ; khoảng chừng; trong vòng。表示概数。 | | | 一个月内外。 | | độ một tháng. | | | 五十岁内外。 | | khoảng chừng năm tuổi. |
|
|
|
|