Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内勤


[nèiqín]
1. công việc bên trong; nội bộ (cơ quan, xí nghiệp)。部队以及有外勤工作的机关、企业称在内部进行的工作。
内勤人员。
nhân viên trong đơn vị.
2. nhân viên cơ quan; nhân viên đơn vị。从事内勤工作的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.