Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内务


[nèiwù]
1. nội vụ; việc trong nước; việc nội bộ。指国内事物(多指民政)。
内务部。
bộ nội vụ.
2. dọn dẹp phòng ốc。集体生活室内的日常事务,如整理床铺、按规定放置衣物、清洁卫生等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.