|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内伤
![](img/dict/02C013DD.png) | [nèishāng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nội thương (do thức ăn không hợp hay lao động quá sức)。中医指由饮食不适、过度劳累、忧虑或悲伤等原因引起的病症。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chấn thương bên trong (do bị va chạm mạnh)。泛指由跌、碰、挤、压、踢、打等原因引起的气、血、脏腑、经络的损伤。 |
|
|
|
|