Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
内伤


[nèishāng]
1. nội thương (do thức ăn không hợp hay lao động quá sức)。中医指由饮食不适、过度劳累、忧虑或悲伤等原因引起的病症。
2. chấn thương bên trong (do bị va chạm mạnh)。泛指由跌、碰、挤、压、踢、打等原因引起的气、血、脏腑、经络的损伤。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.