Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兽行


[shòuxíng]
1. hành vi man rợ; hành vi độc ác。指极端野蛮、残忍的行为。
2. thú tính。指发泄兽欲的行为。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.