Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (獸)
[shòu]
Bộ: 八 - Bát
Số nét: 11
Hán Việt: THÚ
1. thú vật; súc vật。哺乳动物的通称。一般指有四条腿、全身生毛的哺乳动物。
野兽。
dã thú.
禽兽。
cầm thú.
走兽。
thú.
2. dã man; hèn hạ。比喻野蛮;下流。
兽心。
dã tâm.
兽行。
hành vi man rợ.
Từ ghép:
兽环 ; 兽力车 ; 兽王 ; 兽行 ; 兽性 ; 兽医 ; 兽欲



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.