Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兼程


[jiānchéng]
đi gấp; tiến nhanh; thần tốc。一天走两天的路。
兼程前进。
đi gấp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.