Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兼任


[jiānrèn]
1. kiêm nhiệm; kiêm。同时担任几个职务。
党支部书记兼任车间主任。
thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.
2. tạm thời。不是专任的。
兼任教员。
giáo viên tạm thời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.