Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
养老


[yǎnglǎo]
1. phụng dưỡng người già; chăm sóc người già。奉养老年人。
养老送终
nuôi dưỡng khi sống, chôn cất khi chết
2. dưỡng lão。指年老闲居休养。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.