Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
养神


[yǎngshén]
nghỉ ngơi; dưỡng thần (giữ trạng thái thăng bằng của của cơ thể và tâm lý)。保持身体和心理的平静状态,以消除疲劳。
闭目养神
nhắm mắt thư giãn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.