Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
养生


[yǎngshēng]
dưỡng sinh。保养身体。
养生之道
con đường dưỡng sinh; phép dưỡng sinh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.