Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
养活


[yǎng·huo]
1. nuôi dưỡng; phụng dưỡng; chăm sóc。供给生活资料或生活费用。
他还要养活老母亲。
anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già
2. nuôi(súc vật)。饲养(动物)。
社里今年养活了上千头猪,上万只鸡。
năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
3. sinh đẻ。生育。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.