|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
养活
| [yǎng·huo] | | 动 | | | 1. nuôi dưỡng; phụng dưỡng; chăm sóc。供给生活资料或生活费用。 | | | 他还要养活老母亲。 | | anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già | | | 2. nuôi(súc vật)。饲养(动物)。 | | | 社里今年养活了上千头猪,上万只鸡。 | | năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà. | | | 3. sinh đẻ。生育。 |
|
|
|
|