Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
养殖


[yǎngzhí]
nuôi trồng; nuôi dưỡng và sinh sản (động thực vật thuỷ sản)。培育和繁殖(水产动植物)。
养殖业
nghề nuôi trồng thuỷ sản
养殖海带
nuôi trồng tảo biển


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.