![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (養) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǎng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 八 - Bát |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DƯỠNG |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nuôi dưỡng; nuôi sống。供给生活资料或生活费用。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 抚养 |
| nuôi dưỡng; nuôi dạy con cái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养家活口 |
| nuôi gia đình vợ con |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nuôi; trồng (động vật, hoa cỏ)。饲养(动物);培植(花草)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养猪 |
| nuôi lợn; nuôi heo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养花 |
| trồng hoa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sinh đẻ。生育。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 她养了一个儿子。 |
| cô ấy sinh được một bé trai. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nuôi dưỡng。抚养的(非亲生的)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养子 |
| con nuôi; dưỡng tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养女 |
| con gái nuôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养父 |
| cha nuôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养母 |
| mẹ nuôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. hình thành。培养。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他从小养成了好劳动的习惯。 |
| từ nhỏ anh ấy đã hình thành thói quen yêu lao động. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. bồi dưỡng。使身心得到滋补或休息,以增进精力或恢复健康。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 保养 |
| bảo dưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 休养 |
| nghỉ ngơi tĩnh dưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 疗养 |
| an dưỡng; điều dưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 营养 |
| dinh dưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养料 |
| chất dinh dưỡng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. bảo dưỡng; duy tu。养护。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 养路 |
| duy tu đường sá; bảo dưỡng đường sá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. để; nuôi (tóc)。(毛发)留长;蓄起不剪。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. chăm sóc; nuôi。扶植;扶助。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 以农养牧,以牧促农。 |
| lấy trồng trọt nuôi chăn nuôi, lấy chăn nuôi để phát triển trồng trọt. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 养兵 ; 养病 ; 养地 ; 养分 ; 养虎遗患 ; 养护 ; 养活 ; 养精蓄锐 ; 养老 ; 养老院 ; 养料 ; 养路 ; 养气 ; 养伤 ; 养神 ; 养生 ; 养媳妇 ; 养痈成患 ; 养育 ; 养殖 ; 养尊处优 |