Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
典雅


[diǎnyǎ]
trang nhã; tao nhã; thanh lịch。优美不粗俗。
词句典雅
câu từ trang nhã
风格典雅
phong cách tao nhã


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.