Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
典范


[diǎnfàn]
mẫu mực; kiểu mẫu; gương mẫu; điển hình。可以作为学习、仿效标准的人或事物。
树立典范
xây dựng kiểu mẫu; nêu điển hình
典范作品
tác phẩm mẫu mực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.