Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
具有


[jùyǒu]
có; có đủ; sẵn có; vốn có (thường dùng với vật trừu tượng)。有(多用于抽象事物)。
具有信心。
có lòng tin.
具有伟大的意义。
có ý nghĩa lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.