|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
具备
![](img/dict/02C013DD.png) | [jùbèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có; đầy đủ; có đủ; có sẵn。具有;齐备。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 具备条件。 | | có đủ điều kiện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新中国的青年必须具备建设祖国和保卫祖国的双重本领。 | | thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước. |
|
|
|
|