![](img/dict/02C013DD.png) | [jùtǐ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cụ thể; rõ ràng; rõ rệt; tỉ mỉ。细节方面很明确的;不抽象的;不笼统的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 具体化。 |
| cụ thể hoá. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 具体计划。 |
| kế hoạch cụ thể. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 深入群众,具体地了解情况。 |
| đi sâu vào quần chúng, tìm hiểu tình tình một cách cụ thể. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 事件的经过,他谈得非常具体。 |
| quá trình của sự việc, anh ấy kể lại rất tỉ mỉ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xác định rõ ràng; một cách cụ thể。特定的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 具体的人。 |
| người cụ thể. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 你担任什么具体工作? |
| anh đảm nhiệm công tác cụ thể gì? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cụ thể tới (sau có thêm'到')。把理论或原则结合到特定的人或事物上(后面带'到')。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 贯彻增产节约的方针具体到我们这个单位,应该采取下列各种有效措施。 |
| quán triệt phương châm tăng gia sản xuất, tiết kiệm, cụ thể với đơn vị chúng ta là nên dùng các biện pháp có hiệu quả dưới đây. |