Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
其间


[qíjiān]
1. ở giữa; trong đó。那中间;其中。
2. trong thời gian đó。指某一段时间。
离开学校已是两年了,这其间,他在农村锻炼,进步很大。
xa trường đã hai năm rồi, trong khoảng thời gian đó, tôi về nông thôn rèn luyện, tiến bộ rất nhiều.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.