|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
其间
 | [qíjiān] | | |  | 1. ở giữa; trong đó。那中间;其中。 | | |  | 2. trong thời gian đó。指某一段时间。 | | |  | 离开学校已是两年了,这其间,他在农村锻炼,进步很大。 | | | xa trường đã hai năm rồi, trong khoảng thời gian đó, tôi về nông thôn rèn luyện, tiến bộ rất nhiều. |
|
|
|
|