Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
其余


[qíyú]
còn lại; ngoài ra。下剩的。
除了有两人请假,其余的人都到了。
ngoài hai người xin nghỉ ra, còn lại đều đến cả.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.