Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
其中


[qízhōng]
trong đó。那里面。
全社有果树五万棵,其中梨树占30%。
toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.