Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兵法


[bìngfǎ]
binh pháp; phép dụng binh (xưa chỉ phương pháp và sách lược dụng quân tác chiến) 。 古代指用兵作战的策略和方法。
孙子兵法。
phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.