Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兵法


[bìngfǎ]
binh pháp; phép dụng binh (xưa chỉ phương pháp và sách lược dụng quân tác chiến) 。 古代指用兵作战的策略和方法。
孙子兵法。
phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.