Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兵不厌诈


[bìngbùyànzhà]
chiến tranh không ngại dối lừa; việc quân cơ không nề dối trá; nhà quân sự luôn phải lừa địch。《韩非子·难一》"战阵之间,不厌诈伪。"意思是用兵作战时可以使用欺诈的策略和方法迷惑敌人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.