Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴风作浪


[xīngfēngzuòlàng]
Hán Việt: HƯNG PHONG TÁC LÃNG
làm mưa làm gió; gây sóng gió (thường chỉ những hoạt động phá hoại)。比喻挑起事端或进行破坏活动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.