Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴趣


[xìngqù]
hứng thú; thích thú。喜好的情绪。
我对下棋不感兴趣。
tôi không thích đánh cờ; tôi không có hứng thú đối với việc đánh cờ.
人们怀着极大的兴趣参观了画展。
mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.