Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴起


[xīngqǐ]
1. hưng khởi; ra đời và phát triển。开始出现并兴盛起来。
2. nổi dậy; cảm động mà vùng dậy。因感动而奋起。
闻风兴起。
nghe tin liền nổi dậy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.