Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴致


[xìngzhì]
hứng thú; thích thú; hào hứng。兴趣。
兴致勃勃
hào hứng.
兴致索然
buồn tẻ không hứng thú


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.