Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴盛


[xīngshèng]
hưng thịnh; thịnh vượng; thịnh vượng hơn lên。蓬勃发展。
国家兴盛。
quốc gia thịnh vượng
事业兴盛。
sự nghiệp thịnh vượng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.