Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴建


[xīngjiàn]
khởi công xây dựng; dựng lên (những công trình có qui mô lớn)。开始建筑(多指规模较大的)。
兴建钢铁基地。
khởi công xây dựng cơ sở gang thép


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.