Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴办


[xīngbàn]
mở ra; lập ra; sáng lập。创办(事业)。
兴办社会主义新型企业。
mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.