|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴亡
 | [xīngwáng] | | |  | hưng vong; hưng thịnh và diệt vong (thường chỉ quốc gia)。兴盛和灭亡(多指国家)。 | | |  | 天下兴亡,匹夫有责。 | | | nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm (thiên hạ hưng vong, thất phu hữu trách). |
|
|
|
|