Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兴亡


[xīngwáng]
hưng vong; hưng thịnh và diệt vong (thường chỉ quốc gia)。兴盛和灭亡(多指国家)。
天下兴亡,匹夫有责。
nước nhà mất còn, mọi người dân đều có trách nhiệm (thiên hạ hưng vong, thất phu hữu trách).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.