Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关闭


[guānbì]
1. đóng; khép; đóng kín。关1.。
门窗都紧紧关闭着。
cửa ra vào và cửa sổ đều đóng kín rồi.
2. đóng cửa (nhà máy, cửa hiệu, trường học)。企业、商店、学校等歇业或停办。
关闭了几所学校
đóng cửa một số trường học.
工厂关闭了。
nhà máy đóng cửa rồi.
关闭机场
đóng cửa sân bay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.