Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关门


[guānmén]
1. đóng cửa; đình chỉ kinh doanh; nghỉ bán; ngưng hoạt động。比喻停业。
2. dứt khoát; không thay đổi (lời nói)。比喻把话说死,无商量余地。
3. đóng cửa; bế môn; bế quan toả cảng (không tiếp nhận bất cứ cái gì từ bên ngoài)。比喻不愿容纳。
关门主义
chủ nghĩa đóng cửa; chủ nghĩa bế quan toả cảng.
4. cuối cùng; sau cùng; chót; sau rốt。指最后的。
关门之作
tác phẩm cuối cùng
关门弟子
đệ tử sau cùng.
5. cửa ra vào ở cửa khẩu; cửa khẩu。关口上的门。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.