Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关键


[guānjiàn]
1. then chốt; mấu chốt。门闩或功能类似门闩的东西。
2. mấu chốt; điều quan trọng; nhân tố quyết định。比喻事物最关紧要的部分;对情况起决定作用的因素。
摸清情况是解决问题的关键。
hiểu rõ tình hình là giải quyết điểm mấu chốt của vấn đề.
办好学校关键在于提高教学质量。
hoàn thiện nhà trường, điều quan trọng ở chỗ nâng cao chất lượng dạy học.
3. chủ yếu; chính yếu; quan trọng。最关紧要的。
关键问题
vấn đề chủ yếu
关键时刻
thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.