 | [guānjiàn] |
| |  | 1. then chốt; mấu chốt。门闩或功能类似门闩的东西。 |
| |  | 2. mấu chốt; điều quan trọng; nhân tố quyết định。比喻事物最关紧要的部分;对情况起决定作用的因素。 |
| |  | 摸清情况是解决问题的关键。 |
| | hiểu rõ tình hình là giải quyết điểm mấu chốt của vấn đề. |
| |  | 办好学校关键在于提高教学质量。 |
| | hoàn thiện nhà trường, điều quan trọng ở chỗ nâng cao chất lượng dạy học. |
| |  | 3. chủ yếu; chính yếu; quan trọng。最关紧要的。 |
| |  | 关键问题 |
| | vấn đề chủ yếu |
| |  | 关键时刻 |
| | thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G. |