Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关节


[guānjié]
1. khớp xương; khớp。骨头互相连接的地方。根据构造可分为三种,不动的如头骨的各关节,稍动的如椎骨的关节,活动的如四肢的关节。
关节炎
viêm khớp
结核性关节炎。
viêm khớp lao.
2. then chốt; mấu chốt; khâu quyết định。起关键性作用的环节。
这是问题关节的所在。
đây là điểm mấu chốt của vấn đề.
认真分析,找出关节。
phân tích kỹ càng, sẽ tìm ra
điể̀m
mấu chốt.
3. thông đồng (quan lại)。指暗中行贿勾通官府或官员的事。
暗通关节
thông đồng làm chuyện mờ ám.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.