Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关税


[guānshuì]
thuế quan; thuế xuất nhập khẩu。国家对进出口商品所征收的税。
关税政策。
chính sách thuế quan.
关税协定。
hiệp định về thuế quan.
特惠关税。
thuế quan ưu đãi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.