Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关税


[guānshuì]
thuế quan; thuế xuất nhập khẩu。国家对进出口商品所征收的税。
关税政策。
chính sách thuế quan.
关税协定。
hiệp định về thuế quan.
特惠关税。
thuế quan ưu đãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.