Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关爱


[guān'ài]
yêu mến; yêu thích。关怀爱护。
老师的关爱使他很受感动。
lòng yêu mến của thầy giáo làm cho anh ấy vô cùng cảm động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.