Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关爱


[guān'ài]
yêu mến; yêu thích。关怀爱护。
老师的关爱使他很受感动。
lòng yêu mến của thầy giáo làm cho anh ấy vô cùng cảm động.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.