Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关照


[guānzhào]
1. chăm sóc; quan tâm。关心照顾。
我走后,这里的工作请你多多关照。
sau khi tôi đi, công việc ở đây mong anh quan tâm nhiều hơn nữa.
2. phối hợp với nhau, sắp xếp toàn diện。互相照应,全面安排。
3. nhắn tin; báo tin; nhắc; thông báo miệng。口头通知。
你关照食堂一声,给开会的人留饭。
anh bảo với nhà ăn một tiếng, để lại phần cơm cho những người đi họp.
关照他明天早点来。
nhắc anh ấy mai đến sớm một chút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.