Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关押


[guānyā]
bỏ tù; bắt nhốt; tống giam; tống vào ngục; giam。把犯罪的人关起来。
关押犯人
bỏ tù tội phạm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.