Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关怀


[guānhuái]
quan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắng。关心。
关怀备至
săn sóc chu đáo mọi bề
亲切关怀
quan tâm ân cần
关怀青年人的成长。
quan tâm sự trưởng thành của thanh niên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.