Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关心


[guānxīn]
quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật)。(把人或事物)常放在心上;重视和爱护。
关心群众生活
quan tâm đến đời sống nhân dân.
这是厂里的大事,希望大家多关点儿心。
việc lớn của nhà máy này hi vọng mọi người quan tâm hơn nữa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.