|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关心
 | [guānxīn] | | |  | quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật)。(把人或事物)常放在心上;重视和爱护。 | | |  | 关心群众生活 | | | quan tâm đến đời sống nhân dân. | | |  | 这是厂里的大事,希望大家多关点儿心。 | | | việc lớn của nhà máy này hi vọng mọi người quan tâm hơn nữa. |
|
|
|
|