|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关头
![](img/dict/02C013DD.png) | [guāntóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước ngoặt; thời cơ; giây phút。起决定作用的时机或转折点。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 紧要关头 | | giây phút quan trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 危急关头 | | bước ngoặt nguy cấp; giây phút nguy cấp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 革命到了严重的关头。 | | cách mạng đang lâm vào giây phút nghiêm trọng. |
|
|
|
|