|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关头
 | [guāntóu] | | |  | bước ngoặt; thời cơ; giây phút。起决定作用的时机或转折点。 | | |  | 紧要关头 | | | giây phút quan trọng | | |  | 危急关头 | | | bước ngoặt nguy cấp; giây phút nguy cấp. | | |  | 革命到了严重的关头。 | | | cách mạng đang lâm vào giây phút nghiêm trọng. |
|
|
|
|