Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关头


[guāntóu]
bước ngoặt; thời cơ; giây phút。起决定作用的时机或转折点。
紧要关头
giây phút quan trọng
危急关头
bước ngoặt nguy cấp; giây phút nguy cấp.
革命到了严重的关头。
cách mạng đang lâm vào giây phút nghiêm trọng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.