Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
关口


[guānkǒu]
1. cửa quan; cửa khẩu; cửa ải。来往必须经过的处所。
把守关口
trấn giữ cửa khẩu
2. bước ngoặt; điểm mấu chốt。关键地方;关头。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.