![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (關、関) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [guān] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 八 - Bát |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUAN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đóng; đóng lại; khép。使开着的物体合拢。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 关窗户 |
| đóng cửa sổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把抽屉关上 |
| đóng học tủ lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tắt。使机器等停止运转;使电气装置结束工作状态。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 关机 |
| tắt máy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 关灯 |
| tắt đèn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 关电视 |
| tắt ti vi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giam; giam giữ; bỏ tù; nhốt。放在里面不使出来。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸟儿关在笼子里。 |
| nhốt chim trong lồng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 监狱是关犯人的。 |
| ngục tù là nơi giam giữ phạm nhân. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đóng cửa; sập tiệm (xí nghiệp)。(企业等)倒闭;歇业。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 有一年,镇上关了好几家店铺。 |
| trong một năm mà trong thị trấn có mấy hiệu buôn đóng cửa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. cửa quan; cửa ải; cửa khẩu。古代在交通险要或边境出入的地方设置的守卫处所。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 关口 |
| cửa khẩu; cửa ải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 山海关 |
| Sơn Hải Quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我的责任就是不让废品混过关去。 |
| trách nhiệm của tôi là không để cho phế phẩm ra khỏi cửa khẩu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. ngoại ô; vùng ven (nơi cửa ngõ của thành phố)。城门外附近的地区。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 城关 |
| vùng ngoại thành; vùng ngoại ô. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 关厢 |
| vùng ven |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. chốt cửa; then cửa; then cài cửa。门栓。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 门插关儿。 |
| cài then cửa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. mạch ở cổ tay。'关上'的简称。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. phòng thu thuế; nơi thu thuế (ở cửa khẩu)。货物出口和入口收税的地方。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 海关 |
| hải quan; cửa khẩu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 关税 |
| quan thuế; thuế hải quan; thuế cửa khẩu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. cửa ải (ví với bước ngoặt quan trọng hoặc thời đoạn khó vượt qua)。比喻重要的转折点或不容易度过的一段时间。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 难关 |
| cửa ải khó vượt qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 只要突破这一关,就好办了。 |
| chỉ cần đột phá cửa ải này thì sẽ dễ làm thôi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. bộ phận làm chuyển động máy。起转折关联作用的部分。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 机关 |
| bộ phận then chốt của máy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 关节 |
| khớp xương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 关键 |
| then chốt; mấu chốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. liên quan; quan hệ。牵连;关系。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这些见解很关重要。 |
| những kiến giải này rất quan trọng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 此事与他无关 |
| việc này không liên quan đến anh ấy. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 交有关部门处理。 |
| giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 13. phát; lĩnh (lương)。发放或领取(工资)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 关饷 |
| lĩnh lương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 14. họ Quan。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 关爱 ; 关隘 ; 关碍 ; 关闭 ; 关尺 ; 关岛 ; 关东 ; 关东糖 ; 关防 ; 关乎 ; 关怀 ; 关键 ; 关节 ; 关津 ; 关紧 ; 关口 ; 关里 ; 关连 ; 关联 ; 关联词 ; 关门 ; 关内 ; 关卡 ; 关切 ; 关塞 ; 关山 ; 关上 ; 关涉 ; 关书 ; 关税 ; 关说 ; 关头 ; 关外 ; 关系 ; 关厢 ; 关饷 ; 关心 ; 关押 ; 关于 ; 关张 ; 关照 ; 关中 ; 关注 ; 关子 |