|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
共识
| [gòngshí] | | | chung nhận thức; cùng chung nhận thức; cùng hiểu。共同的认识。 | | | 经过多次讨论,双方消除了分歧,达成共识。 | | trải qua nhiều lần thảo luận, hai bên đã xoá bỏ sự chia rẽ và tiến đến hiểu nhau. | | | 对国家前途的共识使他们成为挚友。 | | hiểu được tương lai của đất nước đã khiến họ trở thành bạn thân. |
|
|
|
|