Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
共识


[gòngshí]
chung nhận thức; cùng chung nhận thức; cùng hiểu。共同的认识。
经过多次讨论,双方消除了分歧,达成共识。
trải qua nhiều lần thảo luận, hai bên đã xoá bỏ sự chia rẽ và tiến đến hiểu nhau.
对国家前途的共识使他们成为挚友。
hiểu được tương lai của đất nước đã khiến họ trở thành bạn thân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.