Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
共生


[gòngshēng]
cộng sinh (hai sinh vật sống dựa vào nhau)。兩種不同的生物生活在一起,相依生存,對彼此都有利,這種生活方式叫做共生。如白蟻腸內的鞭毛蟲幫助白蟻消化木材纖維,白蟻給鞭毛蟲提供養料,如果分離,二者都 不能獨立生存。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.